Phiên âm : sào zi.
Hán Việt : táo tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細切的肉, 或指用來調味的肉末。宋.吳自牧《夢粱錄.卷二○.肉鋪》:「且如豬肉名件, 或細抹落索兒精、鈍刀丁頭肉、條攛精、竄燥子肉。」也稱為「紹子」、「臊子」。