VN520


              

燥子

Phiên âm : sào zi.

Hán Việt : táo tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細切的肉, 或指用來調味的肉末。宋.吳自牧《夢粱錄.卷二○.肉鋪》:「且如豬肉名件, 或細抹落索兒精、鈍刀丁頭肉、條攛精、竄燥子肉。」也稱為「紹子」、「臊子」。