VN520


              

燠休

Phiên âm : yù xiū.

Hán Việt : úc hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撫慰病痛者的聲音。亦可引申為撫慰。《左傳.昭公三年》:「民人痛疾, 而或燠休之。」唐.張說〈鄎國長公主神道碑銘〉:「燠休二室, 均懽等潤。」