Phiên âm : yù xiū.
Hán Việt : úc hưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撫慰病痛者的聲音。亦可引申為撫慰。《左傳.昭公三年》:「民人痛疾, 而或燠休之。」唐.張說〈鄎國長公主神道碑銘〉:「燠休二室, 均懽等潤。」