VN520


              

熬審

Phiên âm : áo shěn.

Hán Việt : ngao thẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官吏苦審犯人。如:「知縣每天開堂熬審, 那犯人始終咬牙不招。」


Xem tất cả...