VN520


              

熨貼

Phiên âm : yù tiē.

Hán Việt : uất thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妥貼舒適。例這件衣服料子不錯, 穿起來很熨貼。
妥貼舒適。宋.范成大〈范村雪後〉詩:「熨貼愁眉展, 勾般笑口開。」