Phiên âm : xī miè.
Hán Việt : tức diệt .
Thuần Việt : tắt; dập tắt; dụi; làm tắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 燃燒, 點燃, .
tắt; dập tắt; dụi; làm tắt. 停止燃燒.