VN520


              

煩言碎語

Phiên âm : fán yán suì yǔ.

Hán Việt : phiền ngôn toái ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩雜囉嗦的言語。《醒世姻緣傳》第六五回:「這些煩言碎語, 不必絮叨。」也作「煩言碎辭」。


Xem tất cả...