Phiên âm : fán yán suì yǔ.
Hán Việt : phiền ngôn toái ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩雜囉嗦的言語。《醒世姻緣傳》第六五回:「這些煩言碎語, 不必絮叨。」也作「煩言碎辭」。