VN520


              

煩囂喧鬧

Phiên âm : fán xiāo xuān nào.

Hán Việt : phiền hiêu huyên náo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 清幽靜謐, .

紛鬧繁雜, 喧譁熱鬧。如:「現代的城市人偶爾應遠離煩囂喧鬧的市區, 到郊外走走。」


Xem tất cả...