VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
煨鸡
Phiên âm :
wēi jī.
Hán Việt :
ổi kê.
Thuần Việt :
Gà hầm.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Gà hầm
煨乾避濕 (wēi gān bì shī) : ổi can tị thấp
煨乾就濕 (wēi gān jiù shī) : ổi can tựu thấp
煨鸡 (wēi jī) : Gà hầm