VN520


              

煨乾就濕

Phiên âm : wēi gān jiù shī.

Hán Việt : ổi can tựu thấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻母親撫育孩子的辛苦。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第三折:「不想共乳同胞一體分, 煨乾就濕母艱辛。」也作「偎乾就濕」、「煨乾避濕」。