VN520


              

煤花

Phiên âm : méi huà.

Hán Việt : môi hoa .

Thuần Việt : than hoá; các-bon hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

than hoá; các-bon hoá. 炭化:古代的植物埋藏在沉積物里, 在一定的壓力、溫度等所起的作用下逐漸變成煤的過程.


Xem tất cả...