Phiên âm : méi qì.
Hán Việt : môi khí.
Thuần Việt : khí than; hơi ga.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khí than; hơi ga. 干餾煤炭所得的氣體, 主要成分是氫、甲烷、乙烯、一氧化碳, 并有少量的氮、二氧化碳等. 無色、無味、無臭、, 有毒. 用作燃料或化工原料.