VN520


              

煤毒

Phiên âm : méi dú.

Hán Việt : môi độc.

Thuần Việt : hơi than; hơi ga.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơi than; hơi ga. 煤氣:煤不完全燃料時產生的有毒氣體, 主要成分是一氧化碳, 無色無臭, 被動物吸入后與血液中的血紅蛋白結合能引起動物體中毒.


Xem tất cả...