Phiên âm : méi dú.
Hán Việt : môi độc.
Thuần Việt : hơi than; hơi ga.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi than; hơi ga. 煤氣:煤不完全燃料時產生的有毒氣體, 主要成分是一氧化碳, 無色無臭, 被動物吸入后與血液中的血紅蛋白結合能引起動物體中毒.