Phiên âm : méi hú r.
Hán Việt : môi hạch nhi.
Thuần Việt : than xỉ; xỉ than.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than xỉ; xỉ than. 沒燒透的煤塊活煤球.