VN520


              

煢煢孑立

Phiên âm : qióng qióng jié lì.

Hán Việt : quỳnh quỳnh kiết lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人孤苦伶仃, 沒有依靠的樣子。晉.李密〈陳情表〉:「煢煢孑立, 形影相弔。」唐.柳宗元〈寄許京兆孟容書〉:「煢煢孑立, 未有子息, 荒隅中少士人女子, 無與為婚。」