Phiên âm : duàn shāo.
Hán Việt : đoán thiêu.
Thuần Việt : nung khô; nung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nung khô; nung把物料加热到低于熔点的一定温度,使其除去所含结晶水二氧化碳或三氧化硫等挥发性物质如加热石灰石,除去二氧化碳而成生石灰