VN520


              

焉得

Phiên âm : yān dé.

Hán Việt : yên đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.怎麼能。《文選.古詩十九首.迴車駕言邁》:「所遇無故物, 焉得不速老?」2.在那裡能夠得到。《詩經.衛風.伯兮》:「焉得諼草, 言樹之背。」