Phiên âm : tàng shǒu.
Hán Việt : nãng thủ.
Thuần Việt : phỏng tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phỏng tay (ví với sự việc khó giải quyết.)比喻事情难办tā gǎndào zhègè wèntí yǒuxiē tàngshǒu.anh ấy cảm thấy việc này rất khó giải quyết.