VN520


              

烫手

Phiên âm : tàng shǒu.

Hán Việt : nãng thủ.

Thuần Việt : phỏng tay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phỏng tay (ví với sự việc khó giải quyết.)
比喻事情难办
tā gǎndào zhègè wèntí yǒuxiē tàngshǒu.
anh ấy cảm thấy việc này rất khó giải quyết.