Phiên âm : yān hǎi.
Hán Việt : yên hải.
Thuần Việt : biển khói; mặt biển mù sương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biển khói; mặt biển mù sương烟雾弥漫的大海,多用于比喻hàorúyānhǎimênh mông như biển khói如堕烟海rúduòyānhǎinhư rơi vào biển khói