VN520


              

烟海

Phiên âm : yān hǎi.

Hán Việt : yên hải.

Thuần Việt : biển khói; mặt biển mù sương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biển khói; mặt biển mù sương
烟雾弥漫的大海,多用于比喻
hàorúyānhǎi
mênh mông như biển khói
如堕烟海
rúduòyānhǎi
như rơi vào biển khói


Xem tất cả...