Phiên âm : xuǎn hè yī shí.
Hán Việt : huyên hách nhất thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
名聲或勢力在當時很強盛。如:「元朝初年, 蒙古騎兵的威勢烜赫一時, 建立了橫跨歐、亞、非三洲的大帝國。」