Phiên âm : chì qíng.
Hán Việt : sí tình.
Thuần Việt : tình cảm nồng nhiệt; nhiệt tình hừng hực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình cảm nồng nhiệt; nhiệt tình hừng hực炽烈的情感