VN520


              

為民除患

Phiên âm : wèi mín chú huàn.

Hán Việt : vi dân trừ hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 為虎傅翼, .

替人民除去禍患。南朝宋.明帝〈與諸方鎮及諸大臣詔〉:「為民除患, 兄弟無復多人, 彌應思弔不咸, 益相親信。」也作「為民除害」。


Xem tất cả...