Phiên âm : wèi mín chú huàn.
Hán Việt : vi dân trừ hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 為虎傅翼, .
替人民除去禍患。南朝宋.明帝〈與諸方鎮及諸大臣詔〉:「為民除患, 兄弟無復多人, 彌應思弔不咸, 益相親信。」也作「為民除害」。