VN520


              

為國為民

Phiên âm : wèi guó wèi mín.

Hán Việt : vi quốc vi dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不謀私利, 品德高尚。《群音類選.官腔類.卷十二.草廬記.玄德合卺》:「明公, 為國為民聲華重。」《孤本元明雜劇.漁樵閑話.第一折》:「有為國為民賢才, 因苦諫不聽, 反遭誅戮。」


Xem tất cả...