Phiên âm : wéi xué.
Hán Việt : vi học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做學問。《老子》第四八章:「為學日益, 為道日損。」唐.韓愈〈上考功崔虞部書〉:「夫古之人四十而仕, 其行道為學, 既已大成。」