VN520


              

炙手可熱

Phiên âm : zhì shǒu kěrè.

Hán Việt : chích thủ khả nhiệt.

Thuần Việt : chạm tay có thể bỏng; quyền thế rất mạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạm tay có thể bỏng; quyền thế rất mạnh. 手一挨近就感覺得熱, 比喻氣焰很盛, 權勢很大.