Phiên âm : zào shén.
Hán Việt : táo thần .
Thuần Việt : Ông táo; Táo quân; ông Công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ông táo; Táo quân; ông Công. 迷信的人在鍋灶附近供的神, 認為他掌管一家的禍福財氣. 也叫灶君、灶王爺.