VN520


              

灶神

Phiên âm : zào shén.

Hán Việt : táo thần .

Thuần Việt : Ông táo; Táo quân; ông Công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ông táo; Táo quân; ông Công. 迷信的人在鍋灶附近供的神, 認為他掌管一家的禍福財氣. 也叫灶君、灶王爺.