Phiên âm : zào jūn .
Hán Việt : táo quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Táo quân; ông Táo; vua bếp. § Thần linh thờ trong bếp, cai quản họa phúc gia đình. § Cũng gọi là: táo thần 灶神, táo vương da 灶王爺.