VN520


              

灶君

Phiên âm : zào jūn .

Hán Việt : táo quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Táo quân; ông Táo; vua bếp. § Thần linh thờ trong bếp, cai quản họa phúc gia đình. § Cũng gọi là: táo thần 灶神, táo vương da 灶王爺.