Phiên âm : zào shàng sāo chú.
Hán Việt : táo thượng tao trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清掃灶頭。比喻極易辦到。《史記.卷八七.李斯傳》:「夫以秦之彊, 大王之賢, 由灶上騷除。足以滅諸侯, 成帝業, 為天下一統, 此萬世之一時也。」