Phiên âm : dēng yǔ.
Hán Việt : đăng ngữ.
Thuần Việt : tín hiệu đèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tín hiệu đèn通讯方法之一,用灯光一明一暗的间歇做出长短不同的信号