Phiên âm : liàn liàn.
Hán Việt : liễm liễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水波動的樣子。宋.蘇軾〈宿望湖樓再和〉詩:「娟娟到湖上, 瀲瀲搖空碧。」2.迷漫的樣子。晉.盧諶〈感運賦〉:「氣瀲瀲而浸冷, 霜微微而日華。」