VN520


              

瀏亮

Phiên âm : liú liàng.

Hán Việt : lưu lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清朗明亮。《文選.陸機.文賦》:「詩緣情而綺靡, 賦體物而瀏亮。」