VN520


              

濮上

Phiên âm : pú shàng.

Hán Việt : bộc thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.淫風流行的地區。參見「桑間濮上」條。《禮記.樂記》:「桑間濮上之音, 亡國之音。」2.崇尚勇武的地方。《漢書.卷二八.地理志下》:「野王好氣任俠, 有濮上風。」