Phiên âm : pú shàng.
Hán Việt : bộc thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.淫風流行的地區。參見「桑間濮上」條。《禮記.樂記》:「桑間濮上之音, 亡國之音。」2.崇尚勇武的地方。《漢書.卷二八.地理志下》:「野王好氣任俠, 有濮上風。」