Phiên âm : lián xī.
Hán Việt : liêm khê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.位於湖南省道縣西的溪流。2.位於江西省九江縣南的溪流。河川名。位於今湖南省道縣, 西南流入瀟水。宋朝周敦頤居於此處, 故學者稱為「濂溪先生」。