VN520


              

濁涇清渭

Phiên âm : zhuó jīng qīng wèi.

Hán Việt : trọc kính thanh vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻明辨是非, 判別善惡。參見「清渭濁涇」條。唐.杜甫〈秋雨歎〉詩:「去馬來牛不復辨, 濁涇清渭何當分?」


Xem tất cả...