Phiên âm : zhuó mǔ.
Hán Việt : trọc mẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國音字母中屬於濁聲的聲母。如ㄇ、ㄋ、ㄖ等。