Phiên âm : jī méi.
Hán Việt : kích 酶 .
Thuần Việt : men kích thích; men.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
men kích thích; men. 具有刺激作用的酶, 某些酶從細胞中分泌出來以后, 必須經過激酶的刺激才有作用.