Phiên âm : jī fèn.
Hán Việt : kích phấn .
Thuần Việt : xúc động; phấn chấn; hăng; hăm hở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc động; phấn chấn; hăng; hăm hở. 激動振奮.