VN520


              

激进

Phiên âm : jī jìn.

Hán Việt : kích tiến.

Thuần Việt : cấp tiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấp tiến
急进
jījìnpài
phái cấp tiến


Xem tất cả...