VN520


              

激浊扬清

Phiên âm : jī zhuó yáng qīng.

Hán Việt : kích trọc dương thanh.

Thuần Việt : gạn đục khơi trong; trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gạn đục khơi trong; trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
冲去污水,让清水上来比喻抨击坏人坏事,奖励好人好事也叫扬清激浊


Xem tất cả...