Phiên âm : jīáng kāng kǎi.
Hán Việt : kích ngang khảng khái .
Thuần Việt : sục sôi chí khí; sục sôi nghĩa khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sục sôi chí khí; sục sôi nghĩa khí. 形容情緒、語調激動昂揚而充滿正氣. .