Phiên âm : jī jiàng.
Hán Việt : kích tương.
Thuần Việt : kích tướng; nói khích; khích tướng .
kích tướng; nói khích; khích tướng (dùng lời lẽ để kích người ta làm)
用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)
qǐng jiāng bùrú jījiāng.
thỉnh tướng không bằng kích tướng.
激将法.
jījiāngfǎ.
cách kích tướng.