VN520


              

激将

Phiên âm : jī jiàng.

Hán Việt : kích tương.

Thuần Việt : kích tướng; nói khích; khích tướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kích tướng; nói khích; khích tướng (dùng lời lẽ để kích người ta làm)
用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)
qǐng jiāng bùrú jījiāng.
thỉnh tướng không bằng kích tướng.
激将法.
jījiāngfǎ.
cách kích tướng.


Xem tất cả...