Phiên âm : jī zēng.
Hán Việt : kích tăng .
Thuần Việt : tăng vọt; tăng nhanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 銳減, .
tăng vọt; tăng nhanh (số lượng). (數量等)急速地增長.