VN520


              

激增

Phiên âm : jī zēng.

Hán Việt : kích tăng .

Thuần Việt : tăng vọt; tăng nhanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 銳減, .

tăng vọt; tăng nhanh (số lượng). (數量等)急速地增長.


Xem tất cả...