Phiên âm : jī lì.
Hán Việt : kích lệ.
Thuần Việt : khích lệ; khuyến khích; cổ vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khích lệ; khuyến khích; cổ vũ激发鼓励jīlì jiāngshìkhích lệ tướng sĩ