VN520


              

激励

Phiên âm : jī lì.

Hán Việt : kích lệ.

Thuần Việt : khích lệ; khuyến khích; cổ vũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khích lệ; khuyến khích; cổ vũ
激发鼓励
jīlì jiāngshì
khích lệ tướng sĩ


Xem tất cả...