Phiên âm : jī dòng.
Hán Việt : kích động.
Thuần Việt : xúc động, kích động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc động, kích động (tình cảm)(感情)因受刺激而冲动qíngxù jīdòng.tình cảm xúc động.làm xúc động; khuấy động使感情冲动激动人心.jīdòngrénxīn.làm xúc động lòng người.xao động激荡