Phiên âm : ào zhōu è yú.
Hán Việt : áo châu 鱷 ngư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。爬蟲綱鱷魚科。體長約二公尺, 上頷骨有一缺刻。以魚類及小型哺乳類為主要食物, 分布於澳洲的淡水湖與河川中。