Phiên âm : zé lǔ.
Hán Việt : trạch lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不生五穀的鹽地。《史記.卷二九.河渠書》:「渠就, 用注填閼之水, 溉澤鹵之地, 四萬餘頃。」北魏.酈道元《水經注.江水注》:「濱江澤鹵, 泉流所溉, 盡為沃野。」