Phiên âm : zé rén.
Hán Việt : trạch nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.職官名。周置, 掌管川澤之事。《禮記.月令》:「命澤人納材葦。」2.居住在水邊的人。《荀子.王制》:「故澤人足乎木, 山人足乎魚。」