VN520


              

澡豆

Phiên âm : zǎo dòu.

Hán Việt : táo đậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代用豆粉混合藥料製成的洗潔劑, 用以清潔手面, 使之光澤。南朝宋.劉義慶《世說新語.紕漏》:「婢擎金澡盤盛水, 瑠璃碗盛澡豆。」