VN520


              

澗溝

Phiên âm : jiàn gōu.

Hán Việt : giản câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山間水溝。《儒林外史》第三八回:「郭孝子辭別了老和尚又行, 找著山路, 一步一滑, 兩邊都是澗溝, 那冰凍的支稜著, 就和刀劍一般。」